Có 2 kết quả:
有亏职守 yǒu kuī zhí shǒu ㄧㄡˇ ㄎㄨㄟ ㄓˊ ㄕㄡˇ • 有虧職守 yǒu kuī zhí shǒu ㄧㄡˇ ㄎㄨㄟ ㄓˊ ㄕㄡˇ
yǒu kuī zhí shǒu ㄧㄡˇ ㄎㄨㄟ ㄓˊ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(to be guilty of) dereliction of duty
Bình luận 0
yǒu kuī zhí shǒu ㄧㄡˇ ㄎㄨㄟ ㄓˊ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(to be guilty of) dereliction of duty
Bình luận 0